Danh sách học viên đăng ký thi nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch K2.20.06 Tp HCM
Thời gian: SÁNG và CHIỀU 20.06.2018 (Yêu cầu học viên đến trước ít nhất 15 phút).
– Sáng: Thi Trắc Nghiệm Và Tự Luận
– Chiều: Thi Vấn Đáp Thuyết Trình
TÀI LIỆU ÔN THI:
+ Hướng dẫn viên du lịch nội địa:
+ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế:
Địa điểm thi: Số 195-Đường D2-Phường 25-Quận Bình Thạnh- Tp HCM
Lưu ý:
– Vui lòng mang theo CMND khi đi thi
– Không sử dụng điện thoại trong giờ làm bài
DANH SÁCH THI
Lớp: HƯỚNG DẪN DU LỊCH QUỐC TẾ Khóa: K2.20.06
Danh sách hv đăng ký thi nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi Sinh |
01 | QT001 | Trần Tuấn | Anh | 12/02/1988 | Bến Tre |
02 | QT002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 28/10/1994 | Đồng Nai |
03 | QT003 | Phạm Tôn Thanh | Bạch | 25/02/1983 | TP. Hồ Chí Minh |
04 | QT004 | Nguyễn Phương | Bình | 30/12/1993 | Bến Tre |
05 | QT005 | Lưu Gia | Bửu | 28/10/1985 | TP. Hồ Chí Minh |
06 | QT006 | Đỗ Mạnh | Cường | 09/01/1994 | Quảng Ninh |
07 | QT007 | Hoàng Bá | Cường | 26/04/1985 | Hải Dương |
08 | QT008 | Võ Ngọc Phương | Chi | 02/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh |
09 | QT009 | Trương Thị Thùy | Dung | 29/04/1995 | Vĩnh Long |
10 | QT010 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 11/09/1975 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | QT011 | Phạm Công | Duy | 06/07/1995 | Đồng Tháp |
12 | QT012 | Nguyễn Thái | Duy | 11/09/1982 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | QT013 | Nguyễn Trùng | Dương | 1990 | Bình Phước |
14 | QT014 | Bùi Tấn | Đại | 06/09/1987 | Cần Thơ |
15 | QT015 | Đặng Thành | Đạt | 19/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | QT016 | Nguyễn Phước | Đoàn | 20/01/1985 | Bình Thuận |
17 | QT017 | Trần Thị | Hiền | 01/04/1985 | Đắk Lăk |
18 | QT018 | Bế Đức | Hiền | 27/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | QT019 | Lâm Quốc | Hòa | 08/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh |
20 | QT020 | Thạch Minh | Hòa | 23/05/1996 | Sóc Trăng |
21 | QT021 | Hỷ Đông | Huệ | 30/03/1982 | Đồng Nai |
22 | QT022 | Phạm Nhật | Huy | 25/04/1991 | Đồng Nai |
23 | QT023 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 22/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh |
24 | QT024 | Lý Lạc | Kỳ | 16/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | QT025 | Tô Đình Tuấn | Khuê | 26/04/1987 | Đồng Nai |
26 | QT026 | Nguyễn Hoàng | Lê | 14/01/1987 | Kiên Giang |
27 | QT027 | Ngô Thị | Lộc | 11/10/1982 | Thừa Thiên Huế |
28 | QT028 | Nguyễn Minh | Luân | 01/10/1986 | Phú Yên |
29 | QT029 | A | Mach | 26/07/1991 | An Giang |
30 | QT030 | Bùi Thị Kim | Mãi | 22/08/1995 | Long An |
31 | QT031 | Nguyễn Hoàng | Minh | 13/07/1993 | Cà Mau |
32 | QT032 | Nguyễn Thị Trà | My | 15/06/1996 | Nghệ An |
33 | QT033 | Lương Đắc | Năng | 31/03/1955 | Sài Gòn |
34 | QT034 | Phùng Duy | Niên | 17/07/1997 | Bến Tre |
35 | QT035 | Phạm Thị | Ngà | 17/10/1981 | Thái Nguyên |
36 | QT036 | Võ Gia | Ngân | 22/05/1995 | Sóc Trăng |
37 | QT037 | Huỳnh Sở | Ngọc | 18/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
38 | QT038 | Đặng Bích | Nguyên | 29/07/1985 | Vĩnh Long |
39 | QT039 | Cao Tú | Nhân | 16/06/1993 | Bến Tre |
40 | QT040 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 30/05/1994 | Bình Dương |
41 | QT041 | Huỳnh Thị Thùy | Như | 13/09/1989 | Đồng Nai |
42 | QT042 | Nguyễn Văn | Phú | 23/12/1980 | Hưng Yên |
43 | QT043 | Trần Nhật | Phượng | 20/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh |
44 | QT044 | Nguyễn Đăng | Quang | 09/07/1991 | Bình Thuận |
45 | QT045 | Lê Ngọc | Quyên | 22/01/1993 | Hưng Yên |
46 | QT046 | Dương Văn | Sơn | 05/12/1994 | Quảng Ninh |
47 | QT047 | Thái Ngọc | Tài | 29/02/1989 | Sóc Trăng |
48 | QT048 | Ngô Xuân | Tâm | 20/10/1990 | Bình Định |
49 | QT049 | Ngô Thị | Tính | 20/02/1993 | Bình Phước |
50 | QT050 | Bành Chấn | Thanh | 24/04/1982 | TP. Hồ Chí Minh |
51 | QT051 | Nguyễn Thị | Thảo | 12/05/1995 | Tiền Giang |
52 | QT052 | Nguyễn Quốc | Thắng | 15/05/1982 | TP. Hồ Chí Minh |
53 | QT053 | Trần Thị Mỹ | Tho | 24/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh |
54 | QT054 | Huỳnh Thị | Thoa | 15/10/1993 | Quảng Ngãi |
55 | QT055 | Phạm Thị | Thúy | 16/03/1994 | Đắk Lăk |
56 | QT056 | Lưu Nguyễn Anh | Thư | 24/01/1994 | Cần Thơ |
57 | QT057 | Lý Huỳnh Anh | Thừa | 18/11/1987 | Long An |
58 | QT058 | Lê Minh | Vũ | 10/02/1992 | Bạc Liêu |
59 | QT059 | Dương Anh | Vũ | 26/11/1984 | Tiền Giang |
Danh sách hv đăng ký thi nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch nội địa
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh |
01 | NĐ001 | Võ Tuấn | Anh | 27/09/1995 | Vĩnh Long |
02 | NĐ002 | Nguyễn Lương | Dũng | 23/09/1980 | Hà Tĩnh |
03 | NĐ003 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 02/02/1987 | Kon Tum |
04 | NĐ004 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 20/12/1983 | Kiên Giang |
05 | NĐ005 | Lê Văn | Líp | 27/09/1990 | Cần Thơ |
06 | NĐ006 | Đoàn Hoàng | Long | 20/09/1995 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
07 | NĐ007 | Nguyễn Thanh | Luân | 06/02/1991 | Quảng Ngãi |
08 | NĐ008 | Huỳnh Thị Trà | My | 25/04/1982 | An Giang |
09 | NĐ009 | Kiều Thế | Mỹ | 03/02/1971 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | NĐ010 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 27/09/1996 | TP.Hồ Chí Minh |
11 | NĐ011 | Bùi Thanh Thế | Nguyên | 16/04/1991 | Tiền Giang |
12 | NĐ012 | Phan Nguyên | Nhung | 27/12/1977 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | NĐ013 | Phan Văn | Ni | 03/06/1991 | An Giang |
14 | NĐ014 | Lê Hữu | Tài | 06/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | NĐ015 | Nguyễn Y | Tâm | 30/04/1994 | Cà Mau |
16 | NĐ016 | Võ Tiết | Trung | 10/04/1988 | TP. Hồ Chí Minh |
17 | NĐ017 | Lê Tấn | Trung | 18/04/1994 | Đắk Lăk |
THÔNG TIN ĐĂNG KÝ THI VÀ TƯ VẤN ÔN CHỨNG CHỈ NGHIỆP VỤ
– Mai Nhi : 0978468620
– NgọcTrâm: 0902767663
– Đắc Dũng : 0979868657
Lớp ôn thi chứng chỉ nghiệp vụ Tại Tp Hồ Chí Minh : 12 TRẦN THIỆN CHÁNH-P12-Q10 ( Quận 10 gần với các quận trung tâm, quận 1, quận 3, quận 5 ,quận 7 , quận 8, quận 6, quận 11, quận 12 , gần các trường đại học : đại học ngoại ngữ tin học , gần bến xe miền tây thuận tiện hv các tỉnh Tiền Giang , Cần Thơ … )
Cấu trúc đề thi chứng chỉ nghiệp vụ du lịch theo quy định của Tổng Cục Du Lịch
Tại các Tỉnh Thành Phố khác vui lòng liên hệ để biết địa chỉ ôn thi trong thời gian sớm nhất